Random News

CHÚNG TÔI CÒN NHIỀU LOẠI SIZE HÀNG MÁC KHÁC NHAU. VUI LÒNG CALL HOTLINE.

Thứ Năm, 6 tháng 9, 2018

Thép không gỉ sus 301 dòng Austenitic

Công thức 301 (17Cr-7Ni) 301L (17Cr-LC)
Loại thép 301 và 301L chứa hàm lượng Cr và Ni thấp hơn hàm lượng của loại 304. Sau khi cán nguội độ bền tăng lên đồng thời phát sinh từ tính. So với Nhôm thì 301 và 301L có khả năng chống ăn mòn, bền ở nhiệt độ cao và độ bền mỏi ưu việt hơn hẳn. 301 và 301L được ứng dụng cho các thiết bị trong ĩnh vực đường sắt do có tính hiệu quả kinh tế, an toàn và nhẹ.
Các sản phẩm hiện có thép cuộn cán nguội, thép cuộn cán nóng, thép thanh
Ứng dụng:
Dùng làm thành những tấm ốp trang trí nội ngoại thất cho tàu hỏa, vật liệu kết cấu tàu. Các chi tiết của thiết bị điện tử, thiết bị đàn hồi lò xo.


  • ElementPercent By Weight
    CCarbon0.15 maximum
    MnManganese2.00 maximum
    PPhosphorus0.045 maximum
    SSulfur0.03 maximum
    SiSilicon1.00 maximum
    CrChromium16.00 - 18.00
    NiNickel6.00 - 8.00
    NNitrogen0.10 maximum

301 Full Hard Physical Properties

  • Melting Range: 2250-2950°F (1399-1421°C)
  • Density: 0.2850 lb/in3 (7.88 g/cm3)
  • Specific Gravity: 8.03
  • Modulus of Elasticity in Tension: 28 x 106 psi (193 GPa)*
* In the cold worked condition, the modulus is lowered.

Linear Coefficient of Thermal Expansion

Temperature RangeCoefficients
°C°Fcm/cm°Cin/in/°F
20-10068-21216.6 x 10-69.2 x 10-6
20-30068-57217.6 x 10-69.8 x 10-6
20-50068-93218.6 x 10-610.3 x 10-6
20-70068-129219.5 x 10-610.8 x 10-6
20-87168-160019.8 x 10-611.0 x 10-6

Thermal Conductivity

Temperature RangeCoefficients
°C°FW/m·KBtu/(hr/ft²/in/°F)
20-10068-21216.39.4
20-50068-93221.412.4

Specific Heat

Temperature RangeJ/kg°KBtu/lb/°F
°C°F
0-10032-2125000.12

Magnetic Permeability

H/m Annealed 1.02 Max @ 200 H

Electric Resitivity

Temperature Rangemicrohm-cmmicrohm-in
°C°F
20687228.3
1002127830.7
2003928633.8
40075210039.4
600111211143.7
800147212147.6
900165212649.6

Mechanical Properties and Yield Strength of 301 Full Hard 

 

ConditionTensile Strength, Min.0.2% Yield Strength, Min.Elong. In 2" (50mm)
KsiMPaKsiMPa%, Min.
Annealed755153020540
1/4 Hard1258627551725
1/2 Hard150103411075818*
3/4 Hard175120713593112*
Full Hard18512761409659*
* Value shown for thickness greater than 0.015 in. (.038mm).

0 nhận xét: